Có 2 kết quả:
活体检视 huó tǐ jiǎn shì ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄕˋ • 活體檢視 huó tǐ jiǎn shì ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄕˋ
huó tǐ jiǎn shì ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biopsy
Bình luận 0
huó tǐ jiǎn shì ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biopsy
Bình luận 0